Có 2 kết quả:

交换码 jiāo huàn mǎ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄚˇ交換碼 jiāo huàn mǎ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interchange code
(2) computer coding for characters, including Chinese

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interchange code
(2) computer coding for characters, including Chinese

Bình luận 0